Shinada Company Limited

Shinada Company Limited, foreign name is Shinada Company Limited, original name is Công Ty TNHH Shinada, operations over 6 years in Orchards (growing fruit trees). With charter capital 20.000.000.000đ. General Director Sinh ngày: 21/11/1962 Dân tộc: Quốc tịch: Trung Quốc Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Hộ chiếu nước ngoài Số giấy chứng thực cá nhân: 306851148 Ngày cấp: 15/03/2013 Nơi cấp: Trung Quốc Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: No.28, Ln.11, FengCheng Rd., Yanchao Dist., Kaohsiung City 824, Taiwan, Trung Quốc Chỗ ở hiện tại: 462 Phạm Thái Bường, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Ngành, nghề kinh doanh STT Tên ngành Mã ngành 1 Trồng cây lâu năm khác 0129 (Không hoạt động tại trụ sở) 2 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm 0132 (Không hoạt động tại trụ sở) 3 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010 (không giết mổ gia súc, gia cầm tại trụ sở) 4 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) 5 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm 0131 (Không hoạt động tại trụ sở) 6 Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò 0141 7 Chăn nuôi gia cầm 0146 8 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 2012 (Không hoạt động tại trụ sở) 9 Bán buôn thực phẩm 4632 (không hoạt động tại trụ sở) 10 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721 (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) 11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030 12 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080 (Không hoạt động tại trụ sở) 13 Trồng cây hàng năm khác (Không hoạt động tại trụ sở) 0119 Thời gian đăng từ ngày 07/01/2019 đến ngày 06/02/2019 5/7 STT Tên ngành Mã ngành 14 Trồng cây ăn quả 0121(Chính) (Không hoạt động tại trụ sở) 15 Trồng cây chè 0127 (Không hoạt động tại trụ sở) 16 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145 17 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020 18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật 4620 sống (không hoạt động tại trụ sở) 19 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ đấu giá, bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí và mua bán vàng miếng; thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh và trừ bán lẻ thuốc trừ sâu và hóa chất và phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở và trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) 4719 Chủ doanh nghiệp Họ và tên: CHIU, JUNG-HSUAN Giới tính: Nam: Mr Chiu, Jung-Hsuan with many business activities. Please contact us via address: 462 Phạm Thái Bường, Phường Tân Phong, District 7, Ho Chi Minh City, Viet Nam. Phone:
Tax Code:
Address: 462 Phạm Thái Bường, Phường Tân Phong, District 7, Ho Chi Minh City, Viet Nam
Phone:
Date Active: 2018-11-16
General Director Sinh ngày: 21/11/1962 Dân tộc: Quốc tịch: Trung Quốc Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Hộ chiếu nước ngoài Số giấy chứng thực cá nhân: 306851148 Ngày cấp: 15/03/2013 Nơi cấp: Trung Quốc Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: No.28, Ln.11, FengCheng Rd., Yanchao Dist., Kaohsiung City 824, Taiwan, Trung Quốc Chỗ ở hiện tại: 462 Phạm Thái Bường, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Ngành, nghề kinh doanh STT Tên ngành Mã ngành 1 Trồng cây lâu năm khác 0129 (Không hoạt động tại trụ sở) 2 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm 0132 (Không hoạt động tại trụ sở) 3 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010 (không giết mổ gia súc, gia cầm tại trụ sở) 4 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) 5 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm 0131 (Không hoạt động tại trụ sở) 6 Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò 0141 7 Chăn nuôi gia cầm 0146 8 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 2012 (Không hoạt động tại trụ sở) 9 Bán buôn thực phẩm 4632 (không hoạt động tại trụ sở) 10 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721 (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) 11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030 12 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080 (Không hoạt động tại trụ sở) 13 Trồng cây hàng năm khác (Không hoạt động tại trụ sở) 0119 Thời gian đăng từ ngày 07/01/2019 đến ngày 06/02/2019 5/7 STT Tên ngành Mã ngành 14 Trồng cây ăn quả 0121(Chính) (Không hoạt động tại trụ sở) 15 Trồng cây chè 0127 (Không hoạt động tại trụ sở) 16 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145 17 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020 18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật 4620 sống (không hoạt động tại trụ sở) 19 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ đấu giá, bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí và mua bán vàng miếng; thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh và trừ bán lẻ thuốc trừ sâu và hóa chất và phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở và trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) 4719 Chủ doanh nghiệp Họ và tên: CHIU, JUNG-HSUAN Giới tính: Nam:

Map go to Shinada Company Limited

Map go to Shinada Company Limited

Services and products

  • Orchards (growing fruit trees)
  • Processing and preserving fruit and vegetables
  • Retail of food in specialized stores
  • Retail of foodstuff in specialized stores
  • Growing other annual plants or crops
  • Growing other perennial plants
  • Wholesale of food products
  • Breeding pigs
  • Processing and preserving aquaculture products and products derived from aquaculture produce
  • Tea plantations
  • Breeding water buffalo and cows
  • Producing animal feed, poultry feed and aquaculture feed
  • Wholesale of agricultural and forestry raw materials (excluding wood, bamboo and other species of bamboo) and livestock
  • Producing fertilizer and nitrogen compound
  • Processing and preserving meat and meat products
  • Breeding poultry
  • Retail of other goods in department stores