Quang Huy Investment Construct Trading Services Company Limited

Quang Huy Investment Construct Trading Services Company Limited with short name is CTY TNHH ĐT XD TM DV QUANG HUY, foreign name is Quang Huy Investment Construct Trading Services Company Limited, original name is Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Quang Huy, operations over 6 years in . With charter capital 20.000.000.000đ. Director, Tổng Director Sinh ngày: 19/03/1995 Dân tộc: Kinh Quốc tịch: Việt Nam Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Thẻ căn cước công dân Số giấy chứng thực cá nhân: 079195007725 Ngày cấp: 25/12/2018 Nơi cấp: Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: 23/10D Bùi Thế Mỹ, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Chỗ ở hiện tại: 23/10D Bùi Thế Mỹ, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Ngành, nghề kinh doanh STT Tên ngành Mã ngành 1 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) 2 Xây dựng nhà để ở 4101 3 Xây dựng nhà không để ở 4102 4 Xây dựng công trình đường sắt 4211 5 Xây dựng công trình đường bộ 4212 6 Xây dựng công trình điện 4221 7 Xây dựng công trình cấp, thoát nước 4222 8 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc 4223 9 Xây dựng công trình công ích khác 4229 10 Xây dựng công trình thủy 4291 11 Xây dựng công trình khai khoáng 4292 12 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo 4293 Thời gian đăng từ ngày 25/01/2019 đến ngày 24/02/2019 4/6 STT Tên ngành Mã ngành 13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4299(Chính) 14 Phá dỡ 4311 15 Chuẩn bị mặt bằng 4312 16 Lắp đặt hệ thống điện 4321 (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) 17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không 4322 khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) 18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329 (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) 19 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330 20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390 chi tiết: Thi công, đúc, ép cọc bê tông, khoan cộc nhồi, xử lý nền móng công trình 21 Đại lý du lịch 7911 22 Điều hành tua du lịch 7912 23 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ 7990 chức tua du lịch 24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 25 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm 7730 người điều khiển 26 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610 Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) 27 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) 6820 Chủ doanh nghiệp Họ và tên: ĐỖ LÊ THIÊN NGA Giới tính: Nữ: Ms Do Le Thien Nga with many business activities. Please contact us via address: 59/3 Hồng Lạc, Phường 10, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Viet Nam. Phone:
Tax Code:
Address: 59/3 Hồng Lạc, Phường 10, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Viet Nam
Phone:
Date Active: 2018-10-12
Director, Tổng Director Sinh ngày: 19/03/1995 Dân tộc: Kinh Quốc tịch: Việt Nam Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Thẻ căn cước công dân Số giấy chứng thực cá nhân: 079195007725 Ngày cấp: 25/12/2018 Nơi cấp: Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: 23/10D Bùi Thế Mỹ, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Chỗ ở hiện tại: 23/10D Bùi Thế Mỹ, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Ngành, nghề kinh doanh STT Tên ngành Mã ngành 1 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) 2 Xây dựng nhà để ở 4101 3 Xây dựng nhà không để ở 4102 4 Xây dựng công trình đường sắt 4211 5 Xây dựng công trình đường bộ 4212 6 Xây dựng công trình điện 4221 7 Xây dựng công trình cấp, thoát nước 4222 8 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc 4223 9 Xây dựng công trình công ích khác 4229 10 Xây dựng công trình thủy 4291 11 Xây dựng công trình khai khoáng 4292 12 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo 4293 Thời gian đăng từ ngày 25/01/2019 đến ngày 24/02/2019 4/6 STT Tên ngành Mã ngành 13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4299(Chính) 14 Phá dỡ 4311 15 Chuẩn bị mặt bằng 4312 16 Lắp đặt hệ thống điện 4321 (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) 17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không 4322 khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) 18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329 (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) 19 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330 20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390 chi tiết: Thi công, đúc, ép cọc bê tông, khoan cộc nhồi, xử lý nền móng công trình 21 Đại lý du lịch 7911 22 Điều hành tua du lịch 7912 23 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ 7990 chức tua du lịch 24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 25 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm 7730 người điều khiển 26 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610 Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) 27 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) 6820 Chủ doanh nghiệp Họ và tên: ĐỖ LÊ THIÊN NGA Giới tính: Nữ:

Map go to Quang Huy Investment Construct Trading Services Company Limited

Map go to Quang Huy Investment Construct Trading Services Company Limited

Services and products

  • Completing construction works
  • Agency, intermediary, auction
  • Installing water supply and drainage, radiator and air-conditioning systems
  • Wholesale of construction materials, installing equipment
  • Consultancy, brokerage, real-estate auction, land use right auction
  • Short-time accommodation
  • Installing electricity [power] systems
  • Preparing construction sites
  • Installing other construction systems
  • Destroying and dismantling
  • Other specialized construction
  • Leasing machines, equipment and other tangible equipment
  • Tour operation
  • Travel agencies