Xuan Hien Trading Service and Transport Company Limited

Xuan Hien Trading Service and Transport Company Limited, foreign name is Xuan Hien Trading Service and Transport Company Limited, original name is Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Vận Tải Xuân Hiền, operations over 11 years in Wholesale of food products. With charter capital 1.900.000.000đ. Director, Tổng Director Sinh ngày: 14/03/1984 Dân tộc: Kinh Quốc tịch: Việt Nam Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Chứng minh nhân dân Số giấy chứng thực cá nhân: 031283287 Ngày cấp: 04/06/2012 Nơi cấp: Công an Hải Phòng Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: Thôn Thái Lai, Xã Cấp Tiến, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Chỗ ở hiện tại: Thôn Thái Lai, Xã Cấp Tiến, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Ngành, nghề kinh doanh STT Tên ngành Mã ngành 1 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661 2 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210 3 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511 4 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651 5 Bốc xếp hàng hóa 5224 6 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610 Chi tiết: Đại lý, ký gửi hàng hoá (không bao gồm đại lý bảo hiểm, chứng khoán) 7 Xây dựng công trình khai khoáng 4292 8 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo 4293 9 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4520 10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222 12 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592 13 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy 3315 và xe có động cơ khác) 14 Tái chế phế liệu 3830 15 Xây dựng nhà để ở 4101 16 Bán buôn thực phẩm 4632(Chính) Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; thủy sản; rau, quả; cà phê; chè; đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm 17 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt; thủy sản; rau, quả; đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 18 Xây dựng nhà không để ở 4102 19 Xây dựng công trình đường sắt 4211 20 Xây dựng công trình cấp, thoát nước 4222 Thời gian đăng từ ngày 28/01/2019 đến ngày 27/02/2019 5/8 STT Tên ngành Mã ngành 21 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc 4223 22 Xây dựng công trình thủy 4291 23 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330 24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390 25 Cho thuê xe có động cơ 7710 26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653 27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649 Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 28 Chuẩn bị mặt bằng 4312 Chi tiết: San lấp mặt bằng 29 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận 4931 tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi 30 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021 31 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662 (không bao gồm vàng miếng) 32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, vécni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim, hàng kim khí 33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân 8299 vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá 34 Hoạt động cấp tín dụng khác 6492 Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ 35 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932 Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng 36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933 37 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022 38 Xây dựng công trình đường bộ 4212 39 Xây dựng công trình điện 4221 40 Xây dựng công trình công ích khác 4229 41 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4299 42 Phá dỡ 4311 43 Lắp đặt hệ thống điện 4321 44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không 4322 khí 45 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329 46 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 47 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm 7730 người điều khiển 48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659 49 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652 Thời gian đăng từ ngày 28/01/2019 đến ngày 27/02/2019 6/8 STT Tên ngành Mã ngành 50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229 51 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); 4669 Chủ doanh nghiệp Họ và tên: LƯƠNG VĂN QUÂN Giới tính: Nam: Mr Luong Van Quan with many business activities. Please contact us via address: Số 45A Đông Khê, Phường Đông Khê, Ngo Quyen District, Hai Phong City, Viet Nam. Phone:
Tax Code:
Address: Số 45A Đông Khê, Phường Đông Khê, Ngo Quyen District, Hai Phong City, Viet Nam
Phone:
License ID: , date 28-10-2013
Date Active: 2013-10-28
Director, Tổng Director Sinh ngày: 14/03/1984 Dân tộc: Kinh Quốc tịch: Việt Nam Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Chứng minh nhân dân Số giấy chứng thực cá nhân: 031283287 Ngày cấp: 04/06/2012 Nơi cấp: Công an Hải Phòng Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: Thôn Thái Lai, Xã Cấp Tiến, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Chỗ ở hiện tại: Thôn Thái Lai, Xã Cấp Tiến, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Ngành, nghề kinh doanh STT Tên ngành Mã ngành 1 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661 2 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210 3 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511 4 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651 5 Bốc xếp hàng hóa 5224 6 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610 Chi tiết: Đại lý, ký gửi hàng hoá (không bao gồm đại lý bảo hiểm, chứng khoán) 7 Xây dựng công trình khai khoáng 4292 8 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo 4293 9 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4520 10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222 12 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592 13 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy 3315 và xe có động cơ khác) 14 Tái chế phế liệu 3830 15 Xây dựng nhà để ở 4101 16 Bán buôn thực phẩm 4632(Chính) Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; thủy sản; rau, quả; cà phê; chè; đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm 17 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt; thủy sản; rau, quả; đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 18 Xây dựng nhà không để ở 4102 19 Xây dựng công trình đường sắt 4211 20 Xây dựng công trình cấp, thoát nước 4222 Thời gian đăng từ ngày 28/01/2019 đến ngày 27/02/2019 5/8 STT Tên ngành Mã ngành 21 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc 4223 22 Xây dựng công trình thủy 4291 23 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330 24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390 25 Cho thuê xe có động cơ 7710 26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653 27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649 Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 28 Chuẩn bị mặt bằng 4312 Chi tiết: San lấp mặt bằng 29 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận 4931 tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi 30 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021 31 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662 (không bao gồm vàng miếng) 32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, vécni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim, hàng kim khí 33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân 8299 vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá 34 Hoạt động cấp tín dụng khác 6492 Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ 35 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932 Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng 36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933 37 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022 38 Xây dựng công trình đường bộ 4212 39 Xây dựng công trình điện 4221 40 Xây dựng công trình công ích khác 4229 41 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4299 42 Phá dỡ 4311 43 Lắp đặt hệ thống điện 4321 44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không 4322 khí 45 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329 46 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 47 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm 7730 người điều khiển 48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659 49 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652 Thời gian đăng từ ngày 28/01/2019 đến ngày 27/02/2019 6/8 STT Tên ngành Mã ngành 50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229 51 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); 4669 Chủ doanh nghiệp Họ và tên: LƯƠNG VĂN QUÂN Giới tính: Nam:

Map go to Xuan Hien Trading Service and Transport Company Limited

Map go to Xuan Hien Trading Service and Transport Company Limited

Services and products

  • Wholesale of food products
  • Preparing construction sites
  • Agency, intermediary, auction
  • Wholesale of other household appliances
  • Wholesale of metals and ore
  • Wholesale of construction materials, installing equipment
  • Retail of foodstuff in specialized stores
  • Passenger road transport in urban and suburban areas (excluding bus transport)
  • Other passenger transport
  • Cargo road transport
  • Inland waterway transport of passengers
  • Inland waterway transport of cargo
  • Other credit operations
  • Other uncategorized business assistant services