Viet Cast Iron Company Limited

Viet Cast Iron Company Limited with short name is VIETIRON, foreign name is Viet Cast Iron Company Limited, original name is Công Ty TNHH Đúc Gang Việt, operations over 7 years in Producing iron, steel, pig-iron. With charter capital 2.000.000.000đ. Director Sinh ngày: 16/12/1990 Dân tộc: Kinh Quốc tịch: Việt Nam Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Thẻ căn cước công dân Số giấy chứng thực cá nhân: 031090008440 Ngày cấp: 05/07/2018 Nơi cấp: Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: Xóm 3, Xã Mỹ Đồng, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Chỗ ở hiện tại: Xóm 3, Xã Mỹ Đồng, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Ngành, nghề kinh doanh STT Tên ngành Mã ngành 1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229 2 Sản xuất sắt, thép, gang 2410(Chính) 3 Đúc sắt, thép 2431 4 Đúc kim loại màu 2432 5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511 6 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512 7 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591 Thời gian đăng từ ngày 23/01/2019 đến ngày 22/02/2019 4/7 STT Tên ngành Mã ngành 8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592 9 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2593 10 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599 11 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821 12 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822 13 Sản xuất máy luyện kim 2823 14 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824 15 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829 16 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3230 17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649 18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653 19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659 20 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661 21 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662 Chi tiết: Quặng kim loại, sắt, thép, đồng, nhôm, chì, kẽm, vàng (không bao gồm vàng miếng), bạc và kim loại quý khác 22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669 24 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận 4931 tải bằng xe buýt) 25 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932 26 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên 4763 doanh 27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933 28 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011 29 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012 30 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021 31 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022 32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210 33 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 6311 34 Quảng cáo 7310 35 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320 36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân 8299 vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa 37 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 8230 38 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan 6209 đến máy vi tính 39 Dịch vụ liên quan đến in 1812 40 Xây dựng nhà không để ở 4102 41 Xây dựng công trình cấp, thoát nước 4222 42 Chuẩn bị mặt bằng 4312 43 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329 Thời gian đăng từ ngày 23/01/2019 đến ngày 22/02/2019 5/7 STT Tên ngành Mã ngành 44 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330 45 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390 46 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610 (Không bao gồm đấu giá hàng hóa) 47 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4752 trong các cửa hàng chuyên doanh 48 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ 4784 49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223 50 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110 51 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7120 52 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm 7730 người điều khiển 53 Xây dựng nhà để ở 4101 54 Phá dỡ 4311 55 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương 4759 tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222 57 In ấn 1811 58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không 4322 khí 59 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa 7212 học kỹ thuật và công nghệ 60 Bốc xếp hàng hóa 5224 61 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 4791 62 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 6820 63 Lắp đặt hệ thống điện 4321 64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221 65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225 66 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên 7211 Thời gian đăng từ ngày 23/01/2019 đến ngày 22/02/2019 6/7 Chủ doanh nghiệp Họ và tên: HÀ XUÂN HIẾU Giới tính: Nam: Mr Ha Xuan Hieu with many business activities. Please contact us via address: Xóm 3 (tại nhà ông Hà Xuân Vượng), Xã Mỹ Đồng, Thuy Nguyen District, Hai Phong City, Viet Nam. Phone:
Tax Code:
Address: Xóm 3 (tại nhà ông Hà Xuân Vượng), Xã Mỹ Đồng, Thuy Nguyen District, Hai Phong City, Viet Nam
Phone:
Date Active: 2017-04-21
Director Sinh ngày: 16/12/1990 Dân tộc: Kinh Quốc tịch: Việt Nam Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Thẻ căn cước công dân Số giấy chứng thực cá nhân: 031090008440 Ngày cấp: 05/07/2018 Nơi cấp: Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: Xóm 3, Xã Mỹ Đồng, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Chỗ ở hiện tại: Xóm 3, Xã Mỹ Đồng, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Ngành, nghề kinh doanh STT Tên ngành Mã ngành 1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229 2 Sản xuất sắt, thép, gang 2410(Chính) 3 Đúc sắt, thép 2431 4 Đúc kim loại màu 2432 5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2511 6 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2512 7 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2591 Thời gian đăng từ ngày 23/01/2019 đến ngày 22/02/2019 4/7 STT Tên ngành Mã ngành 8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592 9 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2593 10 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599 11 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2821 12 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822 13 Sản xuất máy luyện kim 2823 14 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2824 15 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829 16 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3230 17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649 18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653 19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659 20 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661 21 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662 Chi tiết: Quặng kim loại, sắt, thép, đồng, nhôm, chì, kẽm, vàng (không bao gồm vàng miếng), bạc và kim loại quý khác 22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669 24 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận 4931 tải bằng xe buýt) 25 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932 26 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên 4763 doanh 27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933 28 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011 29 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012 30 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021 31 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022 32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210 33 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 6311 34 Quảng cáo 7310 35 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320 36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân 8299 vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa 37 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 8230 38 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan 6209 đến máy vi tính 39 Dịch vụ liên quan đến in 1812 40 Xây dựng nhà không để ở 4102 41 Xây dựng công trình cấp, thoát nước 4222 42 Chuẩn bị mặt bằng 4312 43 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329 Thời gian đăng từ ngày 23/01/2019 đến ngày 22/02/2019 5/7 STT Tên ngành Mã ngành 44 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330 45 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390 46 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610 (Không bao gồm đấu giá hàng hóa) 47 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4752 trong các cửa hàng chuyên doanh 48 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ 4784 49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223 50 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110 51 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7120 52 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm 7730 người điều khiển 53 Xây dựng nhà để ở 4101 54 Phá dỡ 4311 55 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương 4759 tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222 57 In ấn 1811 58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không 4322 khí 59 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa 7212 học kỹ thuật và công nghệ 60 Bốc xếp hàng hóa 5224 61 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 4791 62 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 6820 63 Lắp đặt hệ thống điện 4321 64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221 65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5225 66 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên 7211 Thời gian đăng từ ngày 23/01/2019 đến ngày 22/02/2019 6/7 Chủ doanh nghiệp Họ và tên: HÀ XUÂN HIẾU Giới tính: Nam:

Map go to Viet Cast Iron Company Limited

Map go to Viet Cast Iron Company Limited

Services and products

  • Producing iron, steel, pig-iron
  • Casting iron and steel
  • Casting non-ferrous metal
  • Producing metal components
  • Producing barrels, tanks and metal containers
  • Forging, stamping, pressing and laminating metal; refining metal powder
  • Mechanical engineering processing; treating and overlaying metal
  • Producing knives, scissors, hand-held tools and common metal tools
  • Producing other uncategorized metal products
  • Producing machines used in agriculture and forestry
  • Producing machine tools and metal shaping machines
  • Producing metallurgical machines
  • Producing mining and constructional machines
  • Producing other specialized machines
  • Producing gymnastic and sporting equipment
  • Wholesale of other household appliances
  • Wholesale of agricultural machines, equipment and spare parts
  • Wholesale of other machines, equipment and spare parts
  • Wholesale of solid, liquid, gas fuels and other related products
  • Wholesale of metals and ore
  • Wholesale of construction materials, installing equipment
  • Other uncategorized specialized wholesale
  • Passenger road transport in urban and suburban areas (excluding bus transport)
  • Other passenger transport
  • Cargo road transport
  • Coastal transport of passengers, ocean transport of passengers
  • Coastal transport of cargo, ocean transport of cargo
  • Inland waterway transport of passengers
  • Inland waterway transport of cargo
  • Warehouses and commodity storage
  • Direct supporting services for rail and road transport
  • IT services and other services related to computers
  • Data processing, hosting and related activities
  • Research and develop experimental natural science and technology
  • Advertising
  • Market research and surveying
  • Retail of gymnastic and sports equipment in specialized stores
  • Trade promotion
  • Other uncategorized business assistant services
  • Leasing machines, equipment and other tangible equipment