Bri Vietnam Company Limited

Bri Vietnam Company Limited with short name is BRI VIETNAM CO., LTD, foreign name is Bri Vietnam Company Limited, original name is Công Ty TNHH Bri Việt Nam, operations over 6 years in Wholesale of other machines, equipment and spare parts. With charter capital 2.000.000.000đ. Director Sinh ngày: 25/02/1990 Dân tộc: Kinh Quốc tịch: Việt Nam Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Chứng minh nhân dân Số giấy chứng thực cá nhân: 183834641 Ngày cấp: 29/01/2008 Nơi cấp: Công an Hà Tĩnh Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: Thôn Liên Tân, Xã Thạch Kim, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam Chỗ ở hiện tại: Thôn Liên Tân, Xã Thạch Kim, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam Ngành, nghề kinh doanh STT Tên ngành Mã ngành 1 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương 4759 tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 2 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4752 trong các cửa hàng chuyên doanh 3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 Thời gian đăng từ ngày 28/01/2019 đến ngày 27/02/2019 3/4 STT Tên ngành Mã ngành 4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659(Chính) 5 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652 6 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210 (Không bao gồm cho thuê kho bải) 7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222 8 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312 9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020 10 Bán buôn thực phẩm 4632 11 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật 4620 sống 13 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651 14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653 15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649 17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662 18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669 19 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592 20 Lắp đặt hệ thống điện 4321 21 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329 22 Khai thác thuỷ sản biển 0311 23 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0321 24 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322 25 Đóng tàu và cấu kiện nổi 3011 26 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 3012 27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221 28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí 4322 Chủ doanh nghiệp Họ và tên: ĐẶNG THỊ NHƯ Ý Giới tính: Nữ: Ms Dang Thi Nhu Y with many business activities. Please contact us via address: Số 6A, hẻm 2, ngách 15, ngõ 141 Nguyễn Xí, Phường Hà Huy Tập, Ha Tinh City, Ha Tinh Province, Viet Nam. Phone:
Tax Code:
Address: Số 6A, hẻm 2, ngách 15, ngõ 141 Nguyễn Xí, Phường Hà Huy Tập, Ha Tinh City, Ha Tinh Province, Viet Nam
Phone:
Date Active: 2018-08-03
Director Sinh ngày: 25/02/1990 Dân tộc: Kinh Quốc tịch: Việt Nam Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Chứng minh nhân dân Số giấy chứng thực cá nhân: 183834641 Ngày cấp: 29/01/2008 Nơi cấp: Công an Hà Tĩnh Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: Thôn Liên Tân, Xã Thạch Kim, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam Chỗ ở hiện tại: Thôn Liên Tân, Xã Thạch Kim, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam Ngành, nghề kinh doanh STT Tên ngành Mã ngành 1 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương 4759 tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 2 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4752 trong các cửa hàng chuyên doanh 3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 Thời gian đăng từ ngày 28/01/2019 đến ngày 27/02/2019 3/4 STT Tên ngành Mã ngành 4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659(Chính) 5 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652 6 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210 (Không bao gồm cho thuê kho bải) 7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222 8 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312 9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020 10 Bán buôn thực phẩm 4632 11 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật 4620 sống 13 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651 14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653 15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649 17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662 18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669 19 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2592 20 Lắp đặt hệ thống điện 4321 21 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329 22 Khai thác thuỷ sản biển 0311 23 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0321 24 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322 25 Đóng tàu và cấu kiện nổi 3011 26 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 3012 27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221 28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí 4322 Chủ doanh nghiệp Họ và tên: ĐẶNG THỊ NHƯ Ý Giới tính: Nữ:

Map go to Bri Vietnam Company Limited

Map go to Bri Vietnam Company Limited

Services and products

  • Wholesale of other machines, equipment and spare parts
  • Processing and preserving aquaculture products and products derived from aquaculture produce
  • Mechanical engineering processing; treating and overlaying metal
  • Shipbuilding and float components
  • Building sporting and entertainment boats and canoes
  • Installing electricity [power] systems
  • Installing other construction systems
  • Sale of spare parts and supporting parts of automobiles and other motor vehicles
  • Wholesale of agricultural and forestry raw materials (excluding wood, bamboo and other species of bamboo) and livestock
  • Wholesale of food products
  • Wholesale of other household appliances
  • Wholesale of computers, peripheral devices and software
  • Wholesale of electronic, telecommunication equipments, components
  • Wholesale of agricultural machines, equipment and spare parts
  • Wholesale of metals and ore
  • Wholesale of construction materials, installing equipment
  • Other uncategorized specialized wholesale
  • Retail of foodstuff in specialized stores
  • Warehouses and commodity storage
  • Direct supporting services for waterway transport
  • Retail of gold, silver, copper, iron and tin, and of paint, glass and other construction installing appliances in specialized stores
  • Marine produce exploitation
  • Internal waters' produce exploitation
  • Growing marine produce
  • Growing internal waters' produce
  • Direct supporting services for rail and road transport
  • Retail of household electrical appliances, beds, wardrobes, tables, chairs and similar interior furniture, light and electric light sets, other uncategorized household appliances in specialized stores
  • Installing water supply and drainage, radiator and air-conditioning systems