Trang Vinh Telecommunications Company Limited

Trang Vinh Telecommunications Company Limited with short name is TRANG VINH TELECOM.,LTD, foreign name is Trang Vinh Telecommunications Company Limited, original name is Công Ty TNHH Viễn Thông Trang Vinh, operations over 6 years in Wholesale of electronic, telecommunication equipments, components. With charter capital 200.000.000đ. Director, Tổng Director Sinh ngày: 15/06/1958 Dân tộc: Kinh Quốc tịch: Việt Nam Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Chứng minh nhân dân Số giấy chứng thực cá nhân: 111214401 Ngày cấp: 03/12/2011 Nơi cấp: Công an thành phố Hà Nội Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: Số 8/1 Ngô Quyền, Phường Ngô Quyền, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Chỗ ở hiện tại: Số 8/1 Ngô Quyền, Phường Ngô Quyền, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Ngành, nghề kinh doanh STT Tên ngành Mã ngành 1 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 2 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các 4762 cửa hàng chuyên doanh 3 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên 4763 doanh 4 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7721 5 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ 7990 chức tua du lịch 6 Chăn nuôi khác 0149 7 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010 8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030 9 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040 10 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101 11 Sản xuất rượu vang 1102 12 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103 13 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104 Thời gian đăng từ ngày 22/01/2019 đến ngày 21/02/2019 5/10 STT Tên ngành Mã ngành 14 Thoát nước và xử lý nước thải 3700 15 Bán mô tô, xe máy 4541 (Trừ đấu giá mô tô, xe máy) 16 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 6311 17 Cổng thông tin 6312 (trừ hoạt động báo chí) 18 Cho thuê băng, đĩa video 7722 19 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729 20 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm 7730 người điều khiển 21 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071 22 Sản xuất đường 1072 23 Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo 1073 24 Xây dựng công trình đường sắt 4211 25 Chuẩn bị mặt bằng 4312 26 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542 27 Bán buôn đồ uống 4633 28 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661 29 Bán buôn tổng hợp 4690 30 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ 4711 trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 31 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động 4781 hoặc tại chợ 32 Hoạt động viễn thông khác 6190 Chi tiết: - Đại lý dịch vụ viễn thông 33 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương 4759 tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 34 Xây dựng nhà để ở 4101 35 Xây dựng nhà không để ở 4102 36 Xây dựng công trình công ích khác 4229 37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không 4322 khí 38 Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm 0128 39 Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai 0144 40 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631 41 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6202 42 Quảng cáo 7310 43 Lập trình máy vi tính 6201 44 Điều hành tua du lịch 7912 45 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 9523 46 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 9610 Thời gian đăng từ ngày 22/01/2019 đến ngày 21/02/2019 6/10 STT Tên ngành Mã ngành 47 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150 48 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0321 49 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322 50 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: - Khai thác đá - Khai thác cát, sỏi - Khai thác đất sét 0810 51 Xay xát và sản xuất bột thô 1061 52 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với 5621 khách hàng 53 Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác 4929 54 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa 0118 55 Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò 0141 56 Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa 0142 57 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145 58 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511 (Không bao gồm bán đấu giá tài sản) 59 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513 (Trừ môi giới, đấu giá ô tô và xe có động cơ khác) 60 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 (trừ đấu giá phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy) 61 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép 4641 62 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662 (Trừ vàng miếng, vàng nguyên liệu) 63 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630 64 Xuất bản phần mềm 5820 (Trừ xuất bản phẩm) 65 Cho thuê xe có động cơ 7710 66 Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: - Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm - Chăn nuôi gà - Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng - Chăn nuôi gia cầm khác 0146 67 Khai thác thuỷ sản biển 0311 68 Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) 4512 69 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 70 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721 71 Trồng cây ăn quả 0121 72 Thu gom rác thải không độc hại 3811 73 Tái chế phế liệu 3830 74 Xây dựng công trình đường bộ 4212 75 Phá dỡ 4311 Thời gian đăng từ ngày 22/01/2019 đến ngày 21/02/2019 7/10 STT Tên ngành Mã ngành 76 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634 77 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh - Bán buôn cao su - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 78 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742 79 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong 4753 các cửa hàng chuyên doanh 80 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764 81 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa 4771 hàng chuyên doanh 82 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 (trừ bán lẻ vàng miếng, súng, đạn, tem và tiền kim khí) 83 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774 (Trừ hoạt động đấu giá) 84 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782 85 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789 (Trừ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao;tem và tiền kim khí) (Trừ hoạt động đấu giá tài sản) 86 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 4791 (Trừ đấu giá bán lẻ qua Internet) 87 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210 (Trừ kinh doanh bất động sản) 88 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 Chi tiết: - Khách sạn 89 Cơ sở lưu trú khác 5590 90 Đại lý du lịch 7911 91 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 8110 92 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 8211 93 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 9524 94 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 9620 95 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông 2021 nghiệp 96 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 (Trừ đấu giá phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác) 97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653 98 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074 99 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1075 100 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080 Thời gian đăng từ ngày 22/01/2019 đến ngày 21/02/2019 8/10 STT Tên ngành Mã ngành 101 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329 102 Lắp đặt hệ thống điện 4321 103 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330 104 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390 105 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610 106 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4752 trong các cửa hàng chuyên doanh 107 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649 Chi tiết: - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; 108 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651 109 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652(Chính) 110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659 111 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932 112 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933 113 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 8230 114 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 9511 115 Sửa chữa thiết bị liên lạc 9512 116 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 9521 117 Hoạt động cấp tín dụng khác 6492 Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; 118 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410 Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất 119 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận 4931 tải bằng xe buýt) 120 Bốc xếp hàng hóa 5224 121 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229 122 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4520 123 Bán buôn thực phẩm 4632 Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 124 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, cát, đá, sỏi, xi măng, gạch xây, sơn, véc ni, kính xây dựng, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim; ống nối, khớp nối, chi tiết lắp ghép; thiết bị lắp đặt vệ sinh 125 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông 4741 trong các cửa hàng chuyên doanh 126 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên 4761 doanh 127 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 9522 128 Dịch vụ ăn uống khác 5629 Thời gian đăng từ ngày 22/01/2019 đến ngày 21/02/2019 9/10 STT Tên ngành Mã ngành 129 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các 4772 cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. 130 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan 6209 đến máy vi tính (Trừ hoạt động dịch vụ Nhà nước cấm) 131 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 6820 (Trừ hoạt động đấu giá tài sản) 132 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3313 Chủ doanh nghiệp Họ và tên: NGUYỄN KIM THOA Giới tính: Nữ: Ms Nguyen Kim Thoa with many business activities. Please contact us via address: Thôn 6, Xã Thạch Hoà, Thach That District, Ha Noi City, Viet Nam. Phone:
Tax Code:
Address: Thôn 6, Xã Thạch Hoà, Thach That District, Ha Noi City, Viet Nam
Phone:
Date Active: 2018-05-30
Director, Tổng Director Sinh ngày: 15/06/1958 Dân tộc: Kinh Quốc tịch: Việt Nam Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Chứng minh nhân dân Số giấy chứng thực cá nhân: 111214401 Ngày cấp: 03/12/2011 Nơi cấp: Công an thành phố Hà Nội Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: Số 8/1 Ngô Quyền, Phường Ngô Quyền, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Chỗ ở hiện tại: Số 8/1 Ngô Quyền, Phường Ngô Quyền, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Ngành, nghề kinh doanh STT Tên ngành Mã ngành 1 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 2 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các 4762 cửa hàng chuyên doanh 3 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên 4763 doanh 4 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7721 5 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ 7990 chức tua du lịch 6 Chăn nuôi khác 0149 7 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010 8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030 9 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040 10 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1101 11 Sản xuất rượu vang 1102 12 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1103 13 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104 Thời gian đăng từ ngày 22/01/2019 đến ngày 21/02/2019 5/10 STT Tên ngành Mã ngành 14 Thoát nước và xử lý nước thải 3700 15 Bán mô tô, xe máy 4541 (Trừ đấu giá mô tô, xe máy) 16 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 6311 17 Cổng thông tin 6312 (trừ hoạt động báo chí) 18 Cho thuê băng, đĩa video 7722 19 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7729 20 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm 7730 người điều khiển 21 Sản xuất các loại bánh từ bột 1071 22 Sản xuất đường 1072 23 Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo 1073 24 Xây dựng công trình đường sắt 4211 25 Chuẩn bị mặt bằng 4312 26 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542 27 Bán buôn đồ uống 4633 28 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661 29 Bán buôn tổng hợp 4690 30 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ 4711 trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 31 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động 4781 hoặc tại chợ 32 Hoạt động viễn thông khác 6190 Chi tiết: - Đại lý dịch vụ viễn thông 33 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương 4759 tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 34 Xây dựng nhà để ở 4101 35 Xây dựng nhà không để ở 4102 36 Xây dựng công trình công ích khác 4229 37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không 4322 khí 38 Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm 0128 39 Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai 0144 40 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631 41 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6202 42 Quảng cáo 7310 43 Lập trình máy vi tính 6201 44 Điều hành tua du lịch 7912 45 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 9523 46 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 9610 Thời gian đăng từ ngày 22/01/2019 đến ngày 21/02/2019 6/10 STT Tên ngành Mã ngành 47 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150 48 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0321 49 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322 50 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: - Khai thác đá - Khai thác cát, sỏi - Khai thác đất sét 0810 51 Xay xát và sản xuất bột thô 1061 52 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với 5621 khách hàng 53 Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác 4929 54 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa 0118 55 Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò 0141 56 Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa 0142 57 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145 58 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511 (Không bao gồm bán đấu giá tài sản) 59 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513 (Trừ môi giới, đấu giá ô tô và xe có động cơ khác) 60 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 (trừ đấu giá phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy) 61 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép 4641 62 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662 (Trừ vàng miếng, vàng nguyên liệu) 63 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630 64 Xuất bản phần mềm 5820 (Trừ xuất bản phẩm) 65 Cho thuê xe có động cơ 7710 66 Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: - Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm - Chăn nuôi gà - Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng - Chăn nuôi gia cầm khác 0146 67 Khai thác thuỷ sản biển 0311 68 Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) 4512 69 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 70 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721 71 Trồng cây ăn quả 0121 72 Thu gom rác thải không độc hại 3811 73 Tái chế phế liệu 3830 74 Xây dựng công trình đường bộ 4212 75 Phá dỡ 4311 Thời gian đăng từ ngày 22/01/2019 đến ngày 21/02/2019 7/10 STT Tên ngành Mã ngành 76 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4634 77 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh - Bán buôn cao su - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 78 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742 79 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong 4753 các cửa hàng chuyên doanh 80 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4764 81 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa 4771 hàng chuyên doanh 82 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 (trừ bán lẻ vàng miếng, súng, đạn, tem và tiền kim khí) 83 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774 (Trừ hoạt động đấu giá) 84 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782 85 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789 (Trừ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao;tem và tiền kim khí) (Trừ hoạt động đấu giá tài sản) 86 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 4791 (Trừ đấu giá bán lẻ qua Internet) 87 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210 (Trừ kinh doanh bất động sản) 88 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 Chi tiết: - Khách sạn 89 Cơ sở lưu trú khác 5590 90 Đại lý du lịch 7911 91 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 8110 92 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 8211 93 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 9524 94 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 9620 95 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông 2021 nghiệp 96 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 (Trừ đấu giá phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác) 97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653 98 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1074 99 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1075 100 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1080 Thời gian đăng từ ngày 22/01/2019 đến ngày 21/02/2019 8/10 STT Tên ngành Mã ngành 101 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329 102 Lắp đặt hệ thống điện 4321 103 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330 104 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390 105 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610 106 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4752 trong các cửa hàng chuyên doanh 107 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649 Chi tiết: - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; 108 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651 109 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652(Chính) 110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659 111 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932 112 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933 113 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 8230 114 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 9511 115 Sửa chữa thiết bị liên lạc 9512 116 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 9521 117 Hoạt động cấp tín dụng khác 6492 Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; 118 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410 Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất 119 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận 4931 tải bằng xe buýt) 120 Bốc xếp hàng hóa 5224 121 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229 122 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4520 123 Bán buôn thực phẩm 4632 Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 124 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, cát, đá, sỏi, xi măng, gạch xây, sơn, véc ni, kính xây dựng, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim; ống nối, khớp nối, chi tiết lắp ghép; thiết bị lắp đặt vệ sinh 125 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông 4741 trong các cửa hàng chuyên doanh 126 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên 4761 doanh 127 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 9522 128 Dịch vụ ăn uống khác 5629 Thời gian đăng từ ngày 22/01/2019 đến ngày 21/02/2019 9/10 STT Tên ngành Mã ngành 129 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các 4772 cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. 130 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan 6209 đến máy vi tính (Trừ hoạt động dịch vụ Nhà nước cấm) 131 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 6820 (Trừ hoạt động đấu giá tài sản) 132 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3313 Chủ doanh nghiệp Họ và tên: NGUYỄN KIM THOA Giới tính: Nữ:

Map go to Trang Vinh Telecommunications Company Limited

Map go to Trang Vinh Telecommunications Company Limited

Services and products

  • Wholesale of electronic, telecommunication equipments, components
  • Repairing electronic and optical equipment
  • Installing electricity [power] systems
  • Completing construction works
  • Other specialized construction
  • Maintenance, repair of automobiles and other motor vehicles
  • Wholesale of food products
  • Wholesale of other household appliances
  • Wholesale of computers, peripheral devices and software
  • Wholesale of other machines, equipment and spare parts
  • Wholesale of construction materials, installing equipment
  • Passenger road transport in urban and suburban areas (excluding bus transport)
  • Other passenger transport
  • Cargo road transport
  • Goods loading
  • Other supporting services related to transport
  • Restaurants and mobile food services
  • Other food services
  • IT services and other services related to computers
  • Other credit operations
  • Consultancy, brokerage, real-estate auction, land use right auction
  • Specialized design
  • Retail of computers, peripheral devices, software and telecommunication equipment in specialized stores
  • Retail of gold, silver, copper, iron and tin, and of paint, glass and other construction installing appliances in specialized stores
  • Retail of books, newspapers, magazines and stationery in specialized stores
  • Retail of medication, medical equipment, cosmetic and hygiene products in specialized stores
  • Trade promotion
  • Repair of computers and peripheral devices
  • Repair of communications devices
  • Repair of household electronic audiovisual devices
  • Repair of household devices, equipment
  • General assistant services
  • Breeding horses, donkeys and mules
  • Processing and preserving fruit and vegetables
  • General wholesale
  • Retail of food in specialized stores
  • Retail of foodstuff in specialized stores
  • Retail of gymnastic and sports equipment in specialized stores
  • Retail of used (second-hand) commodities in specialized stores
  • Soft-ware publishing
  • Computer programming
  • Other accommodation
  • Sale of motors and motorcycles
  • Wholesale of agricultural machines, equipment and spare parts
  • Leasing sport, recreation equipment
  • Producing various types of bread from flour
  • Sugar production
  • Retail of household electrical appliances, beds, wardrobes, tables, chairs and similar interior furniture, light and electric light sets, other uncategorized household appliances in specialized stores
  • Mobile retail or in-market-retail of textiles, apparel, footwear
  • Retailing by orders via post or internet
  • Provision of food services under temporary contracts for clients (serving food for banquets, meetings, weddings, etc.)
  • Producing insecticide and other chemical products used in agriculture activities
  • Draining and treating sewage
  • Installing water supply and drainage, radiator and air-conditioning systems
  • Wholesale of metals and ore
  • Repair of beds, wardrobes, tables, chairs and similar interior furniture
  • Orchards (growing fruit trees)
  • Breeding pigs
  • Growing internal waters' produce
  • Mining stone, sand, pebbles and clay
  • Producing non-alcoholic beverages and mineral water
  • Retail of food, foodstuff, beverages, cigarettes and rustic tobacco accounting for a large proportion in department stores
  • Retail of audio, video tapes and discs (including blank tapes and discs) in specialized stores
  • Beverage services
  • Short-time accommodation
  • Recycling scrap
  • Wholesale of solid, liquid, gas fuels and other related products
  • Growing vegetables, fruit and flowers
  • Breeding water buffalo and cows
  • Producing oil, lard and vegetable oil
  • Producing animal feed, poultry feed and aquaculture feed
  • Producing white wine
  • Retail of carpets, bed mattresses, blankets, mosquito nets, curtains, walls and floor covering materials in specialized stores
  • Retail of apparel, footwear, leather and leatherette goods in specialized stores
  • Retail of other new commodities in specialized stores
  • Warehouses and commodity storage
  • Preparing construction sites
  • Wholesale of rice
  • Wholesale of cloth, garments and footwear
  • Leasing video tapes, discs
  • Retail of small automobiles (automobiles with 12 or less seats)
  • Wholesale of beverages
  • Wholesale of tobacco and rustic tobacco products
  • Other uncategorized specialized wholesale
  • Breeding other animals
  • Combined cultivation of trees and plants with breeding animals
  • Grinding and producing coarse flour
  • Boiling, refining and distilling various types of strong liquor
  • Installing other construction systems
  • Sale of spare parts and supporting parts of automobiles and other motor vehicles
  • Sale of spare parts and supporting parts of motors and motorcycles
  • Sauna, massage, and similar health improvement services (excluding sport)
  • Collecting harmless waste
  • Destroying and dismantling
  • Wholesale of automobiles and other motor vehicles
  • Agency for automobiles and other motor vehicles
  • Maintenance and repair of motors and motorcycles
  • Motor vehicle lease
  • Leasing machines, equipment and other tangible equipment
  • Tour operation
  • General office administrative services
  • Laundry, cleaning of textile and fur products
  • Breeding goats and sheep
  • Growing marine produce
  • Producing long noodles, short noodles and similar products
  • Preparation of take away and processed dishes and food
  • Processing and preserving meat and meat products
  • Retail of games and toys in specialized stores
  • Other telecommunication
  • Advertising
  • Lease of other personal and household tools
  • Travel agencies
  • Repair of shoes, leather and leatherette
  • Growing perennial plants spices, plants pharmaceutical materials, plants aromatherapy
  • Breeding poultry
  • Marine produce exploitation
  • Coco, chocolate and jam production
  • Producing beer and malting and fermenting beer
  • Retail of other goods in department stores
  • Retail of audiovisual equipment in specialized stores
  • Mobile retail or in-market-retail of food, foodstuffs, beverages, cigarettes, rustic tobacco
  • Mobile retail or in-market-retail of other commodities
  • Computer consultancy services and network administration
  • Data processing, hosting and related activities
  • Information portals