H&t Investment Trading Service Company Limited

H&t Investment Trading Service Company Limited with short name is H&T INTRA CO.,LTD, foreign name is H&t Investment Trading Service Company Limited, original name is Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Đầu Tư H&t, operations over 9 years in Passenger road transport in urban and suburban areas (excluding bus transport). With charter capital 1.000.000.000đ. Director, Tổng Director Sinh ngày: 31/12/1978 Dân tộc: Kinh Quốc tịch: Việt Nam Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Chứng minh nhân dân Số giấy chứng thực cá nhân: 110406083 Ngày cấp: 12/05/2012 Nơi cấp: Công an TP Hà Nội Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: xóm Trần Phú, Xã La Phù, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Chỗ ở hiện tại: xóm Trần Phú, Xã La Phù, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Ngành, nghề kinh doanh STT Tên ngành Mã ngành 1 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610 Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa 2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật 4620 sống (Trừ loại Nhà nước cấm) 3 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631 4 Bán buôn thực phẩm 4632 5 Bán buôn đồ uống 4633 (Không bao gồm kinh doanh quán bar) 6 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép 4641 7 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652 8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659 9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 10 Bán buôn tổng hợp 4690 (Trừ loại Nhà nước cấm) 11 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721 Thời gian đăng từ ngày 21/02/2019 đến ngày 23/03/2019 5/7 STT Tên ngành Mã ngành 12 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 13 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận 4931 tải bằng xe buýt) 14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932 15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933 16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610 (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán Bar, vũ trường) 17 Dịch vụ ăn uống khác 5629 18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649 Chi tiết:- Bán buôn dụng cụ y tế; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; 19 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630 (Không bao gồm kinh doanh quán bar) 20 Hoạt động cấp tín dụng khác 6492 Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ 21 Sản xuất sợi 1311 22 Hoàn thiện sản phẩm dệt 1313 23 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 1391 24 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) 1392 25 Sản xuất các loại dây bện và lưới 1394 26 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 1399 27 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 1430(Chính) 28 Sản xuất vải dệt thoi 1312 29 Sản xuất thảm, chăn, đệm 1393 30 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711 Chủ doanh nghiệp Họ và tên: NGUYỄN THẾ TUẤN Giới tính: Nam: Mr Nguyen The Tuan with many business activities. Please contact us via address: Số 10, ngách 178/80/16, Ngõ Chợ Khâm Thiên, Phường Trung Phụng, Dong Da District, Ha Noi City, Viet Nam. Phone:
Tax Code:
Address: Số 10, ngách 178/80/16, Ngõ Chợ Khâm Thiên, Phường Trung Phụng, Dong Da District, Ha Noi City, Viet Nam
Phone:
License ID:
Date Active: 2015-12-17
Director, Tổng Director Sinh ngày: 31/12/1978 Dân tộc: Kinh Quốc tịch: Việt Nam Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Chứng minh nhân dân Số giấy chứng thực cá nhân: 110406083 Ngày cấp: 12/05/2012 Nơi cấp: Công an TP Hà Nội Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: xóm Trần Phú, Xã La Phù, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Chỗ ở hiện tại: xóm Trần Phú, Xã La Phù, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Ngành, nghề kinh doanh STT Tên ngành Mã ngành 1 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610 Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa 2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật 4620 sống (Trừ loại Nhà nước cấm) 3 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631 4 Bán buôn thực phẩm 4632 5 Bán buôn đồ uống 4633 (Không bao gồm kinh doanh quán bar) 6 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép 4641 7 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652 8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659 9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 10 Bán buôn tổng hợp 4690 (Trừ loại Nhà nước cấm) 11 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721 Thời gian đăng từ ngày 21/02/2019 đến ngày 23/03/2019 5/7 STT Tên ngành Mã ngành 12 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 13 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận 4931 tải bằng xe buýt) 14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932 15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933 16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610 (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán Bar, vũ trường) 17 Dịch vụ ăn uống khác 5629 18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649 Chi tiết:- Bán buôn dụng cụ y tế; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; 19 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630 (Không bao gồm kinh doanh quán bar) 20 Hoạt động cấp tín dụng khác 6492 Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ 21 Sản xuất sợi 1311 22 Hoàn thiện sản phẩm dệt 1313 23 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 1391 24 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) 1392 25 Sản xuất các loại dây bện và lưới 1394 26 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 1399 27 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 1430(Chính) 28 Sản xuất vải dệt thoi 1312 29 Sản xuất thảm, chăn, đệm 1393 30 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711 Chủ doanh nghiệp Họ và tên: NGUYỄN THẾ TUẤN Giới tính: Nam:

Map go to H&t Investment Trading Service Company Limited

Map go to H&t Investment Trading Service Company Limited

Services and products

  • Passenger road transport in urban and suburban areas (excluding bus transport)
  • Agency, intermediary, auction
  • Wholesale of agricultural and forestry raw materials (excluding wood, bamboo and other species of bamboo) and livestock
  • Wholesale of rice
  • Wholesale of food products
  • Wholesale of beverages
  • Wholesale of cloth, garments and footwear
  • Wholesale of other household appliances
  • Wholesale of electronic, telecommunication equipments, components
  • Wholesale of other machines, equipment and spare parts
  • Wholesale of construction materials, installing equipment
  • General wholesale
  • Retail of food, foodstuff, beverages, cigarettes and rustic tobacco accounting for a large proportion in department stores
  • Retail of food in specialized stores
  • Retail of foodstuff in specialized stores
  • Other passenger transport
  • Cargo road transport
  • Restaurants and mobile food services
  • Other food services
  • Beverage services
  • Other credit operations