Thanh Lam Investment Development Company Limited

Thanh Lam Investment Development Company Limited with short name is THANH LAM IDC, foreign name is Thanh Lam Investment Development Company Limited, original name is Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thanh Lâm, operations over 8 years in . With charter capital 1.900.000.000đ. Director, Tổng Director Sinh ngày: 06/03/1986 Dân tộc: Kinh Quốc tịch: Việt Nam Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Chứng minh nhân dân Số giấy chứng thực cá nhân: 168172550 Ngày cấp: 13/03/2012 Nơi cấp: Công an tỉnh Hà Nam Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: Xóm 6, Thị Trấn Vĩnh Trụ, Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam Chỗ ở hiện tại: Xóm 6, Thị Trấn Vĩnh Trụ, Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam Ngành, nghề kinh doanh STT Tên ngành Mã ngành 1 Xây dựng nhà không để ở 4102 2 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc 4223 3 Xây dựng công trình điện 4221 Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 220KV. 4 Xây dựng công trình đường bộ 4212 5 Xây dựng công trình thủy 4291 6 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330 7 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận 4931 tải bằng xe buýt) 8 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4752 trong các cửa hàng chuyên doanh 9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610 10 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630 11 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 1410 12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511 13 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651 14 Xây dựng công trình cấp, thoát nước 4222 15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 16 Xây dựng công trình công ích khác 4229 17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933 18 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo 4293 19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649 20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662 21 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513 22 Xây dựng nhà để ở 4101(Chính) 23 Xây dựng công trình đường sắt 4211 24 Xây dựng công trình khai khoáng 4292 25 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 1430 26 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810 27 Bán mô tô, xe máy 4541 Thời gian đăng từ ngày 17/01/2019 đến ngày 16/02/2019 4/5 STT Tên ngành Mã ngành 28 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào 9639 đâu 29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659 30 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022 31 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 32 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 1420 33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652 34 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 3600 35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 36 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932 37 Chuẩn bị mặt bằng 4312 38 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329 39 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4299 40 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661 Chủ doanh nghiệp Họ và tên: TRẦN VĂN TOÀN Giới tính: Nam: Mr Tran Van Toan with many business activities. Please contact us via address: Khu đô thị Sông Châu, Thị trấn Vĩnh Trụ, Ly Nhan District, Ha Nam Province, Viet Nam. Phone:
Tax Code:
Address: Khu đô thị Sông Châu, Thị trấn Vĩnh Trụ, Ly Nhan District, Ha Nam Province, Viet Nam
Phone:
License ID:
Date Active: 2016-01-14
Director, Tổng Director Sinh ngày: 06/03/1986 Dân tộc: Kinh Quốc tịch: Việt Nam Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Chứng minh nhân dân Số giấy chứng thực cá nhân: 168172550 Ngày cấp: 13/03/2012 Nơi cấp: Công an tỉnh Hà Nam Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: Xóm 6, Thị Trấn Vĩnh Trụ, Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam Chỗ ở hiện tại: Xóm 6, Thị Trấn Vĩnh Trụ, Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam Ngành, nghề kinh doanh STT Tên ngành Mã ngành 1 Xây dựng nhà không để ở 4102 2 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc 4223 3 Xây dựng công trình điện 4221 Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 220KV. 4 Xây dựng công trình đường bộ 4212 5 Xây dựng công trình thủy 4291 6 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330 7 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận 4931 tải bằng xe buýt) 8 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4752 trong các cửa hàng chuyên doanh 9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610 10 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630 11 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 1410 12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511 13 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651 14 Xây dựng công trình cấp, thoát nước 4222 15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 16 Xây dựng công trình công ích khác 4229 17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933 18 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo 4293 19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649 20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662 21 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513 22 Xây dựng nhà để ở 4101(Chính) 23 Xây dựng công trình đường sắt 4211 24 Xây dựng công trình khai khoáng 4292 25 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 1430 26 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810 27 Bán mô tô, xe máy 4541 Thời gian đăng từ ngày 17/01/2019 đến ngày 16/02/2019 4/5 STT Tên ngành Mã ngành 28 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào 9639 đâu 29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659 30 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022 31 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 32 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 1420 33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652 34 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 3600 35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 36 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932 37 Chuẩn bị mặt bằng 4312 38 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9329 39 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4299 40 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661 Chủ doanh nghiệp Họ và tên: TRẦN VĂN TOÀN Giới tính: Nam:

Map go to Thanh Lam Investment Development Company Limited

Map go to Thanh Lam Investment Development Company Limited

Services and products

  • Other remaining uncategorized personal support services
  • Passenger road transport in urban and suburban areas (excluding bus transport)
  • Completing construction works
  • Sale of motors and motorcycles
  • Other passenger transport
  • Restaurants and mobile food services
  • Wholesale of other machines, equipment and spare parts
  • Wholesale of metals and ore
  • Wholesale of construction materials, installing equipment
  • Making garments (except for garments made from fur)
  • Mining stone, sand, pebbles and clay
  • Beverage services
  • Short-time accommodation
  • Wholesale of electronic, telecommunication equipments, components
  • Wholesale of solid, liquid, gas fuels and other related products
  • Preparing construction sites
  • Producing products from fur
  • Exploiting, treating and supplying water
  • Sale of spare parts and supporting parts of motors and motorcycles
  • Other recreational activities not classified in any category
  • Retail of gold, silver, copper, iron and tin, and of paint, glass and other construction installing appliances in specialized stores
  • Wholesale of automobiles and other motor vehicles
  • Agency for automobiles and other motor vehicles
  • Wholesale of other household appliances
  • Producing stockinet and knitted clothes
  • Cargo road transport
  • Inland waterway transport of cargo
  • Wholesale of computers, peripheral devices and software