Hoang Tien Service Trading Company Limited

Hoang Tien Service Trading Company Limited with short name is CÔNG TY TNHH MTV TMDV HOÀNG TIẾN, foreign name is Hoang Tien Service Trading Company Limited, original name is Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Tiến, operations over 9 years in Wholesale of construction materials, installing equipment. With charter capital 1.000.000.000đ. Director, Tổng Director Sinh ngày: 05/03/1985 Dân tộc: Kinh Quốc tịch: Việt Nam Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Chứng minh nhân dân Số giấy chứng thực cá nhân: 285070451 Ngày cấp: 17/09/2018 Nơi cấp: Công an tỉnh Bình Phước Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: 328 Nguyễn Huệ, KP Xuân Lộc, Phường Tân Xuân, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam Chỗ ở hiện tại: 328 Nguyễn Huệ, KP Xuân Lộc, Phường Tân Xuân, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam Ngành, nghề kinh doanh STT Tên ngành Mã ngành 1 Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò 0141 Chi tiết: Chăn nuôi trâu, bò. 2 Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai 0144 Chi tiết: Chăn nuôi dê, cừu. 3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0231 (từ gỗ cao su và gỗ vườn trồng, rừng trồng) 4 Xây dựng công trình đường sắt 4211 5 Xây dựng nhà không để ở 4102 6 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với 5621 khách hàng 7 Xây dựng công trình đường bộ 4212 8 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145 Chi tiết: Chăn nuôi lợn. 9 Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp 0210 Chi tiết: Trồng rừng, chăm sóc rừng. 10 Khai thác gỗ (từ gỗ cao su và gỗ vườn trồng) 0220 Thời gian đăng từ ngày 24/12/2018 đến ngày 23/01/2019 4/6 STT Tên ngành Mã ngành 11 Xây dựng nhà để ở 4101 12 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330 13 Trồng cây cao su 0125 14 Chăn nuôi gia cầm 0146 15 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150 16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933 17 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810 18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0899 19 Lắp đặt hệ thống điện 4321 chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống điện dân dụng, công nghiệp, điện lạnh, hệ thống báo cháy, tổng đài nội bộ, tổng đài điện thoại, hệ thống camera, hệ thống chống trộm, thiết bị chống sét 20 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610 22 Xây dựng công trình công ích khác 4229 23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không 4322 khí 24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663(Chính) chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 25 Phá dỡ 4311 chi tiết: Phá hủy hoặc đập các tòa nhà và công trình khác 26 Chuẩn bị mặt bằng 4312 27 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 chi tiết: Bán lẻ xe đạp, xe đạp điện và phụ tùng trong các cửa hàng 28 Xây dựng công trình thủy 4291 Chủ doanh nghiệp Họ và tên: NGUYỄN THỊ KIM TRANG Giới tính: Nữ: Ms Nguyen Thi Kim Trang with many business activities. Please contact us via address: Số 396 đường Lê Quý Đôn, Phường Tân Thiện, Dong Xoai Town, Binh Phuoc Province, Viet Nam. Phone:
Tax Code:
Address: Số 396 đường Lê Quý Đôn, Phường Tân Thiện, Dong Xoai Town, Binh Phuoc Province, Viet Nam
Phone:
License ID:
Date Active: 2015-08-07
Director, Tổng Director Sinh ngày: 05/03/1985 Dân tộc: Kinh Quốc tịch: Việt Nam Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Chứng minh nhân dân Số giấy chứng thực cá nhân: 285070451 Ngày cấp: 17/09/2018 Nơi cấp: Công an tỉnh Bình Phước Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: 328 Nguyễn Huệ, KP Xuân Lộc, Phường Tân Xuân, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam Chỗ ở hiện tại: 328 Nguyễn Huệ, KP Xuân Lộc, Phường Tân Xuân, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam Ngành, nghề kinh doanh STT Tên ngành Mã ngành 1 Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò 0141 Chi tiết: Chăn nuôi trâu, bò. 2 Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai 0144 Chi tiết: Chăn nuôi dê, cừu. 3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0231 (từ gỗ cao su và gỗ vườn trồng, rừng trồng) 4 Xây dựng công trình đường sắt 4211 5 Xây dựng nhà không để ở 4102 6 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với 5621 khách hàng 7 Xây dựng công trình đường bộ 4212 8 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145 Chi tiết: Chăn nuôi lợn. 9 Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp 0210 Chi tiết: Trồng rừng, chăm sóc rừng. 10 Khai thác gỗ (từ gỗ cao su và gỗ vườn trồng) 0220 Thời gian đăng từ ngày 24/12/2018 đến ngày 23/01/2019 4/6 STT Tên ngành Mã ngành 11 Xây dựng nhà để ở 4101 12 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330 13 Trồng cây cao su 0125 14 Chăn nuôi gia cầm 0146 15 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0150 16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933 17 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810 18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0899 19 Lắp đặt hệ thống điện 4321 chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống điện dân dụng, công nghiệp, điện lạnh, hệ thống báo cháy, tổng đài nội bộ, tổng đài điện thoại, hệ thống camera, hệ thống chống trộm, thiết bị chống sét 20 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610 22 Xây dựng công trình công ích khác 4229 23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không 4322 khí 24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663(Chính) chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, vécni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 25 Phá dỡ 4311 chi tiết: Phá hủy hoặc đập các tòa nhà và công trình khác 26 Chuẩn bị mặt bằng 4312 27 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 chi tiết: Bán lẻ xe đạp, xe đạp điện và phụ tùng trong các cửa hàng 28 Xây dựng công trình thủy 4291 Chủ doanh nghiệp Họ và tên: NGUYỄN THỊ KIM TRANG Giới tính: Nữ:

Map go to Hoang Tien Service Trading Company Limited

Map go to Hoang Tien Service Trading Company Limited

Services and products

  • Wholesale of construction materials, installing equipment
  • Destroying and dismantling
  • Preparing construction sites
  • Installing electricity [power] systems
  • Completing construction works
  • Cargo road transport
  • Short-time accommodation
  • Restaurants and mobile food services
  • Retail of other new commodities in specialized stores
  • Rubber plantations
  • Breeding poultry
  • Combined cultivation of trees and plants with breeding animals
  • Mining stone, sand, pebbles and clay
  • Mining other minerals not classified in any other category
  • Provision of food services under temporary contracts for clients (serving food for banquets, meetings, weddings, etc.)
  • Installing water supply and drainage, radiator and air-conditioning systems
  • Making garments (except for garments made from fur)
  • Breeding pigs
  • Exploiting forest produce other than wood
  • Breeding water buffalo and cows
  • Planting and raising forests
  • Breeding goats and sheep
  • Exploiting wood