Dang Vinh Co.,Ltd

Dang Vinh Co.,Ltd, foreign name is Dang Vinh Co.,Ltd, original name is Công Ty TNHH Đăng Vinh, operations over 10 years in Wholesale of agricultural and forestry raw materials (excluding wood, bamboo and other species of bamboo) and livestock. With charter capital 5.000.000.000đ. Director, Tổng Director Sinh ngày: 18/09/1984 Dân tộc: Kinh Quốc tịch: Việt Nam Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Thẻ căn cước công dân Số giấy chứng thực cá nhân: 037084001189 Ngày cấp: 20/06/2016 Nơi cấp: Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: Số 819/2 đường Quang Trung, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Chỗ ở hiện tại: Số 819/2 đường Quang Trung, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam STT Tên ngành Mã ngành 1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020 2 Trồng cây lâu năm khác 0129 3 Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò 0141 4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610 5 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621 6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ 1629 và vật liệu tết bện 7 Trồng cây cà phê 0126 Thời gian đăng từ ngày 29/01/2019 đến ngày 28/02/2019 4/6 STT Tên ngành Mã ngành 8 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113 9 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa 0118 10 Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm 0128 11 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1623 12 Trồng cây chè 0127 13 Điều hành tua du lịch 7912 14 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0240 15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật 4620(Chính) sống Chi tiết: Mua bán nông sản, lâm sản (trừ gỗ, tre, nứa) 16 Trồng cây điều 0123 17 Trồng cây hồ tiêu 0124 18 Chăn nuôi gia cầm 0146 19 Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp 0210 20 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ 4711 trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 21 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622 22 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ 7990 chức tua du lịch 23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 Chi tiết: Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Mua bán vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 24 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610 25 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với 5621 khách hàng 26 Đại lý du lịch 7911 Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ du lịch sinh thái 27 Trồng cây cao su 0125 28 Trồng cây hàng năm khác 0119 29 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145 30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669 Chi tiết: Mua bán phân bón 31 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 Chi tiết: Khách sạn 32 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322 Chi tiết: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa và Sản xuất giống thuỷ sản nội địa 33 Bán buôn thực phẩm 4632 Chi tiết: Mua bán thủy sản 34 Khai thác gỗ 0220 35 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100 36 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112 Thời gian đăng từ ngày 29/01/2019 đến ngày 28/02/2019 5/6 Chủ doanh nghiệp Họ và tên: PHẠM ANH VŨ Giới tính: Nam: Mr Pham Anh Vu with many business activities. Please contact us via address: Số 341 Bạch Đằng, Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhon City, Binh Dinh Province, Viet Nam.
Tax Code:
Address: Số 341 Bạch Đằng, Phường Trần Hưng Đạo, Quy Nhon City, Binh Dinh Province, Viet Nam
License ID: , date 26-08-2014
Date Active: 2014-08-26
Director, Tổng Director Sinh ngày: 18/09/1984 Dân tộc: Kinh Quốc tịch: Việt Nam Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Thẻ căn cước công dân Số giấy chứng thực cá nhân: 037084001189 Ngày cấp: 20/06/2016 Nơi cấp: Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: Số 819/2 đường Quang Trung, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Chỗ ở hiện tại: Số 819/2 đường Quang Trung, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam STT Tên ngành Mã ngành 1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020 2 Trồng cây lâu năm khác 0129 3 Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò 0141 4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610 5 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1621 6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ 1629 và vật liệu tết bện 7 Trồng cây cà phê 0126 Thời gian đăng từ ngày 29/01/2019 đến ngày 28/02/2019 4/6 STT Tên ngành Mã ngành 8 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113 9 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa 0118 10 Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm 0128 11 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1623 12 Trồng cây chè 0127 13 Điều hành tua du lịch 7912 14 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0240 15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật 4620(Chính) sống Chi tiết: Mua bán nông sản, lâm sản (trừ gỗ, tre, nứa) 16 Trồng cây điều 0123 17 Trồng cây hồ tiêu 0124 18 Chăn nuôi gia cầm 0146 19 Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp 0210 20 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ 4711 trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 21 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622 22 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ 7990 chức tua du lịch 23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 Chi tiết: Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Mua bán vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 24 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610 25 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với 5621 khách hàng 26 Đại lý du lịch 7911 Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ du lịch sinh thái 27 Trồng cây cao su 0125 28 Trồng cây hàng năm khác 0119 29 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 0145 30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669 Chi tiết: Mua bán phân bón 31 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 Chi tiết: Khách sạn 32 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322 Chi tiết: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa và Sản xuất giống thuỷ sản nội địa 33 Bán buôn thực phẩm 4632 Chi tiết: Mua bán thủy sản 34 Khai thác gỗ 0220 35 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100 36 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112 Thời gian đăng từ ngày 29/01/2019 đến ngày 28/02/2019 5/6 Chủ doanh nghiệp Họ và tên: PHẠM ANH VŨ Giới tính: Nam:

Map go to Dang Vinh Co.,Ltd

Map go to Dang Vinh Co.,Ltd

Services and products

  • Wholesale of agricultural and forestry raw materials (excluding wood, bamboo and other species of bamboo) and livestock
  • Producing plywood, veneer and other thin planks
  • Producing other products from wood, producing products from straw, thatch and plaited materials
  • Forestry services activities
  • Growing corn and other seed cereals
  • Growing other annual plants or crops
  • Growing cashew nuts
  • Growing other perennial plants
  • Restaurants and mobile food services
  • Provision of food services under temporary contracts for clients (serving food for banquets, meetings, weddings, etc.)
  • Wholesale of food products
  • Wholesale of construction materials, installing equipment
  • Growing bulbs with starch content
  • Breeding pigs
  • Growing internal waters' produce
  • Processing and preserving aquaculture products and products derived from aquaculture produce
  • Retail of food, foodstuff, beverages, cigarettes and rustic tobacco accounting for a large proportion in department stores
  • Short-time accommodation
  • Producing beds, wardrobes, tables, chairs
  • Growing vegetables, fruit and flowers
  • Tea plantations
  • Breeding water buffalo and cows
  • Other uncategorized specialized wholesale
  • Producing woodwork used for construction
  • Planting and raising forests
  • Tour operation
  • Sawing, splitting, shaving and preserving wood
  • Growing pepper
  • Rubber plantations
  • Coffee plantations
  • Exploiting wood
  • Producing wooden crates for packaging
  • Travel agencies
  • Growing perennial plants spices, plants pharmaceutical materials, plants aromatherapy
  • Breeding poultry