Logistics Dai Duong Development Limited Company

Logistics Dai Duong Development Limited Company with short name is DAI DUONG LOG, foreign name is Logistics Dai Duong Development Limited Company, original name is Công Ty TNHH Phát Triển Đại Dương Logistics, operations over 7 years in Other uncategorized business assistant services. With charter capital 1.500.000.000đ. Director Sinh ngày: 22/01/1993 Dân tộc: Kinh Quốc tịch: Việt Nam Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Thẻ căn cước công dân Số giấy chứng thực cá nhân: 036193004829 Ngày cấp: 27/12/2018 Nơi cấp: Cục Cảnh sát Quản lý Hành chính về Trật tự Xã hội Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: Số 1/3/227 Lê Thánh Tông, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Chỗ ở hiện tại: Số 1/3/227 Lê Thánh Tông, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam STT Tên ngành Mã ngành 1 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631 2 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610 (Không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm, môi giới tài chính, bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm) 3 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661 4 Bán buôn thực phẩm 4632 Thời gian đăng từ ngày 21/02/2019 đến ngày 23/03/2019 4/6 STT Tên ngành Mã ngành 5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649 Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện ; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 6 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651 7 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652 8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659 9 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 8230 10 Dịch vụ đóng gói 8292 11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân 8299(Chính) vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá 12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662 (không bao gồm bán buôn vàng) 13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669 Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, phân bón, chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép 15 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4752 trong các cửa hàng chuyên doanh 16 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100 17 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511 18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật 4620 sống ( Không bao gồm thực vật, động vật bị cấm theo quy định của Luật đầu tư) 19 Bán buôn đồ uống 4633 20 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 (không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư) 21 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774 Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610 23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933 24 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012 25 Cho thuê xe có động cơ 7710 26 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810 27 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ 1629 và vật liệu tết bện 28 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022 29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210 Thời gian đăng từ ngày 21/02/2019 đến ngày 23/03/2019 5/6 STT Tên ngành Mã ngành 30 Bốc xếp hàng hóa 5224 31 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622 32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229 Chủ doanh nghiệp Họ và tên: TRẦN THU HƯỜNG Giới tính: Nữ: Ms Tran Thu Huong with many business activities. Please contact us via address: Số 406 Lê Thánh Tông, Phường Máy Chai, Ngo Quyen District, Hai Phong City, Viet Nam. Phone:
Tax Code:
Address: Số 406 Lê Thánh Tông, Phường Máy Chai, Ngo Quyen District, Hai Phong City, Viet Nam
Phone:
Date Active: 2017-12-19
Director Sinh ngày: 22/01/1993 Dân tộc: Kinh Quốc tịch: Việt Nam Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Thẻ căn cước công dân Số giấy chứng thực cá nhân: 036193004829 Ngày cấp: 27/12/2018 Nơi cấp: Cục Cảnh sát Quản lý Hành chính về Trật tự Xã hội Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: Số 1/3/227 Lê Thánh Tông, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Chỗ ở hiện tại: Số 1/3/227 Lê Thánh Tông, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam STT Tên ngành Mã ngành 1 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631 2 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610 (Không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm, môi giới tài chính, bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm) 3 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661 4 Bán buôn thực phẩm 4632 Thời gian đăng từ ngày 21/02/2019 đến ngày 23/03/2019 4/6 STT Tên ngành Mã ngành 5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649 Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện ; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 6 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651 7 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652 8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659 9 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 8230 10 Dịch vụ đóng gói 8292 11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân 8299(Chính) vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá 12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662 (không bao gồm bán buôn vàng) 13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669 Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, phân bón, chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép 15 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4752 trong các cửa hàng chuyên doanh 16 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100 17 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511 18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật 4620 sống ( Không bao gồm thực vật, động vật bị cấm theo quy định của Luật đầu tư) 19 Bán buôn đồ uống 4633 20 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 (không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư) 21 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774 Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610 23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933 24 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012 25 Cho thuê xe có động cơ 7710 26 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810 27 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ 1629 và vật liệu tết bện 28 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022 29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210 Thời gian đăng từ ngày 21/02/2019 đến ngày 23/03/2019 5/6 STT Tên ngành Mã ngành 30 Bốc xếp hàng hóa 5224 31 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1622 32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229 Chủ doanh nghiệp Họ và tên: TRẦN THU HƯỜNG Giới tính: Nữ:

Map go to Logistics Dai Duong Development Limited Company

Map go to Logistics Dai Duong Development Limited Company

Services and products

  • Other uncategorized business assistant services
  • Wholesale of automobiles and other motor vehicles
  • Agency, intermediary, auction
  • Wholesale of agricultural and forestry raw materials (excluding wood, bamboo and other species of bamboo) and livestock
  • Wholesale of rice
  • Wholesale of food products
  • Wholesale of beverages
  • Wholesale of other household appliances
  • Wholesale of computers, peripheral devices and software
  • Wholesale of electronic, telecommunication equipments, components
  • Wholesale of other machines, equipment and spare parts
  • Wholesale of solid, liquid, gas fuels and other related products
  • Wholesale of metals and ore
  • Wholesale of construction materials, installing equipment
  • Other uncategorized specialized wholesale
  • Cargo road transport
  • Coastal transport of cargo, ocean transport of cargo
  • Inland waterway transport of cargo
  • Warehouses and commodity storage
  • Goods loading
  • Other supporting services related to transport
  • Restaurants and mobile food services
  • Motor vehicle lease
  • Retail of gold, silver, copper, iron and tin, and of paint, glass and other construction installing appliances in specialized stores
  • Retail of other new commodities in specialized stores
  • Retail of used (second-hand) commodities in specialized stores
  • Producing beds, wardrobes, tables, chairs
  • Trade promotion
  • Packing services
  • Mining stone, sand, pebbles and clay
  • Producing woodwork used for construction
  • Producing other products from wood, producing products from straw, thatch and plaited materials