Xuan Hoa Trading Service Investment Company Limited

Xuan Hoa Trading Service Investment Company Limited, foreign name is Xuan Hoa Trading Service Investment Company Limited, original name is Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đầu Tư Xuân Hòa, operations over 7 years in Wholesale of other machines, equipment and spare parts. With charter capital 50.000.000đ. Director, Tổng Director Sinh ngày: 10/10/1971 Dân tộc: Kinh Quốc tịch: Việt Nam Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Chứng minh nhân dân Số giấy chứng thực cá nhân: 163124312 Ngày cấp: 26/12/2012 Nơi cấp: Công an Tỉnh Nam Định Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: Xóm 12b, Xã Xuân Kiên, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam Chỗ ở hiện tại: Xóm 12b, Xã Xuân Kiên, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam Thời gian đăng từ ngày 17/01/2019 đến ngày 16/02/2019 4/8 Ngành, nghề kinh doanh STT Tên ngành Mã ngành 1 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210 2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410 Chi tiết: Trang trí nội thất 3 Hoạt động tư vấn quản lý 7020 (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, chứng khoán và hôn nhân có yếu tố nước ngoài) 4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649 5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653 6 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661 7 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651 8 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652 9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662 ( trừ bán buôn vàng) 10 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 3020 11 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816 12 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị 2817 ngoại vi của máy vi tính) 13 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822 14 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2826 15 In ấn 1811 ( trừ loại nhà nước cấm) 16 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông 4741 trong các cửa hàng chuyên doanh 17 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742 18 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4752 trong các cửa hàng chuyên doanh 19 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương 4759 tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 20 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên 4763 doanh 21 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3320 22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329 23 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền 2814 chuyển động 24 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 ( trừ bán lẻ vàng miếng, vàng nguyên liệu, súng, đạn, tem và tiền kim khí) 25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không 4322 khí 26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221 27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222 Thời gian đăng từ ngày 17/01/2019 đến ngày 16/02/2019 5/8 STT Tên ngành Mã ngành 28 Bốc xếp hàng hóa 5224 29 Xây dựng nhà để ở 4101 30 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4299 31 Xây dựng công trình đường bộ 4212 32 Xây dựng công trình công ích khác 4229 33 Phá dỡ 4311 34 Chuẩn bị mặt bằng 4312 (không bao gồm dò mìn và các hoạt động tương tự tại mặt bằng xây dựng) 35 Lắp đặt hệ thống điện 4321 36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 37 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669 38 Bán buôn tổng hợp 4690 (trừ dược phẩm và các loại Nhà nước cấm) 39 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730 40 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651 41 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều 2710 khiển điện 42 Dịch vụ liên quan đến in 1812 (Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) 43 Xây dựng nhà không để ở 4102 44 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610 45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659(Chính) 46 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 8230 47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933 48 Bán buôn đồ uống 4633 (trừ loại nhà nước cấm) 49 Quảng cáo 7310 ( trừ loại nhà nước cấm) 50 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610 Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa; 51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân 8299 vào đâu Chi tiết: - Ủy thác xuất nhập khẩu - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh - Ủy thác mua bán hàng hóa 52 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4520 53 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác ( trừ hoạt động đấu giá phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác ) 4530 Thời gian đăng từ ngày 17/01/2019 đến ngày 16/02/2019 6/8 STT Tên ngành Mã ngành 54 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ 4711 trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ thuốc lá ngoại) 55 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 ( trừ hoạt động đấu giá ) 56 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721 57 Bán mô tô, xe máy 4541 ( trừ hoạt động đấu giá ) 58 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542 59 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 ( trừ hoạt động đấu giá phụ tùng mô tô, xe máy ) 60 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật 4620 sống 61 Bán buôn thực phẩm 4632 62 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke); 63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229 Chi tiết: - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Giao nhận hàng hóa 64 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận 4931 tải bằng xe buýt) 65 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932 66 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011 67 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021 68 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được 7490 phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động tư vấn khác trừ tư vấn kiến trúc, kỹ thuật và quản lý... 69 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631 70 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 71 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511 ( trừ hoạt động đấu giá ) 72 Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) 4512 ( trừ hoạt động đấu giá ) 73 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác ( trừ hoạt động đấu giá ) 4513 Thời gian đăng từ ngày 17/01/2019 đến ngày 16/02/2019 7/8 Chủ doanh nghiệp Họ và tên: PHẠM THỊ HÀ Giới tính: Nữ: Ms Pham Thi Ha with many business activities. Please contact us via address: Số nhà 4, ngõ 322/90, ngách 44, TDP 12, phố Nhân Mỹ, Phường Mỹ Đình 1, Nam Tu Liem District, Ha Noi City, Viet Nam. Phone:
Tax Code:
Address: Số nhà 4, ngõ 322/90, ngách 44, TDP 12, phố Nhân Mỹ, Phường Mỹ Đình 1, Nam Tu Liem District, Ha Noi City, Viet Nam
Phone:
Date Active: 2017-09-22
Director, Tổng Director Sinh ngày: 10/10/1971 Dân tộc: Kinh Quốc tịch: Việt Nam Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Chứng minh nhân dân Số giấy chứng thực cá nhân: 163124312 Ngày cấp: 26/12/2012 Nơi cấp: Công an Tỉnh Nam Định Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: Xóm 12b, Xã Xuân Kiên, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam Chỗ ở hiện tại: Xóm 12b, Xã Xuân Kiên, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam Thời gian đăng từ ngày 17/01/2019 đến ngày 16/02/2019 4/8 Ngành, nghề kinh doanh STT Tên ngành Mã ngành 1 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210 2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410 Chi tiết: Trang trí nội thất 3 Hoạt động tư vấn quản lý 7020 (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, chứng khoán và hôn nhân có yếu tố nước ngoài) 4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649 5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4653 6 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661 7 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4651 8 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4652 9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662 ( trừ bán buôn vàng) 10 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 3020 11 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2816 12 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị 2817 ngoại vi của máy vi tính) 13 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2822 14 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2826 15 In ấn 1811 ( trừ loại nhà nước cấm) 16 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông 4741 trong các cửa hàng chuyên doanh 17 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742 18 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4752 trong các cửa hàng chuyên doanh 19 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương 4759 tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 20 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên 4763 doanh 21 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3320 22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329 23 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền 2814 chuyển động 24 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 ( trừ bán lẻ vàng miếng, vàng nguyên liệu, súng, đạn, tem và tiền kim khí) 25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không 4322 khí 26 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221 27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222 Thời gian đăng từ ngày 17/01/2019 đến ngày 16/02/2019 5/8 STT Tên ngành Mã ngành 28 Bốc xếp hàng hóa 5224 29 Xây dựng nhà để ở 4101 30 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4299 31 Xây dựng công trình đường bộ 4212 32 Xây dựng công trình công ích khác 4229 33 Phá dỡ 4311 34 Chuẩn bị mặt bằng 4312 (không bao gồm dò mìn và các hoạt động tương tự tại mặt bằng xây dựng) 35 Lắp đặt hệ thống điện 4321 36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 37 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669 38 Bán buôn tổng hợp 4690 (trừ dược phẩm và các loại Nhà nước cấm) 39 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4730 40 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2651 41 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều 2710 khiển điện 42 Dịch vụ liên quan đến in 1812 (Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) 43 Xây dựng nhà không để ở 4102 44 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610 45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659(Chính) 46 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 8230 47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933 48 Bán buôn đồ uống 4633 (trừ loại nhà nước cấm) 49 Quảng cáo 7310 ( trừ loại nhà nước cấm) 50 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610 Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa; 51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân 8299 vào đâu Chi tiết: - Ủy thác xuất nhập khẩu - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh - Ủy thác mua bán hàng hóa 52 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4520 53 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác ( trừ hoạt động đấu giá phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác ) 4530 Thời gian đăng từ ngày 17/01/2019 đến ngày 16/02/2019 6/8 STT Tên ngành Mã ngành 54 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ 4711 trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ thuốc lá ngoại) 55 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 ( trừ hoạt động đấu giá ) 56 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4721 57 Bán mô tô, xe máy 4541 ( trừ hoạt động đấu giá ) 58 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542 59 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 ( trừ hoạt động đấu giá phụ tùng mô tô, xe máy ) 60 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật 4620 sống 61 Bán buôn thực phẩm 4632 62 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke); 63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229 Chi tiết: - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Giao nhận hàng hóa 64 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận 4931 tải bằng xe buýt) 65 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932 66 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011 67 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021 68 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được 7490 phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động tư vấn khác trừ tư vấn kiến trúc, kỹ thuật và quản lý... 69 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4631 70 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 71 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511 ( trừ hoạt động đấu giá ) 72 Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) 4512 ( trừ hoạt động đấu giá ) 73 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác ( trừ hoạt động đấu giá ) 4513 Thời gian đăng từ ngày 17/01/2019 đến ngày 16/02/2019 7/8 Chủ doanh nghiệp Họ và tên: PHẠM THỊ HÀ Giới tính: Nữ:

Map go to Xuan Hoa Trading Service Investment Company Limited

Map go to Xuan Hoa Trading Service Investment Company Limited

Services and products

  • Wholesale of other machines, equipment and spare parts
  • General wholesale
  • Retail of food in specialized stores
  • Retail of foodstuff in specialized stores
  • Retail of gymnastic and sports equipment in specialized stores
  • Passenger road transport in urban and suburban areas (excluding bus transport)
  • Direct supporting services for rail and road transport
  • Other supporting services related to transport
  • Producing machine tools and metal shaping machines
  • Producing train locomotives, tram and train carriages [wagons]
  • Sale of motors and motorcycles
  • Agency, intermediary, auction
  • Wholesale of agricultural machines, equipment and spare parts
  • Retail of household electrical appliances, beds, wardrobes, tables, chairs and similar interior furniture, light and electric light sets, other uncategorized household appliances in specialized stores
  • Other passenger transport
  • Coastal transport of passengers, ocean transport of passengers
  • Restaurants and mobile food services
  • Installing industrial machines and equipment
  • Installing water supply and drainage, radiator and air-conditioning systems
  • Wholesale of food products
  • Wholesale of metals and ore
  • Wholesale of construction materials, installing equipment
  • Trade promotion
  • Services related to printing
  • Retail of food, foodstuff, beverages, cigarettes and rustic tobacco accounting for a large proportion in department stores
  • Retail of computers, peripheral devices, software and telecommunication equipment in specialized stores
  • Direct supporting services for waterway transport
  • Short-time accommodation
  • Installing electricity [power] systems
  • Wholesale of electronic, telecommunication equipments, components
  • Wholesale of solid, liquid, gas fuels and other related products
  • Management consultancy
  • Retail of other new commodities in specialized stores
  • Warehouses and commodity storage
  • Producing lifts, cranes and similar loading and unloading equipment
  • Producing machines used in weaving, sewing and leatherwork
  • Preparing construction sites
  • Maintenance, repair of automobiles and other motor vehicles
  • Wholesale of rice
  • Other uncategorized professional practice, science and technology
  • Retail of small automobiles (automobiles with 12 or less seats)
  • Wholesale of beverages
  • Other uncategorized specialized wholesale
  • Producing office machines and equipment (except for computers and peripheral equipment of computers)
  • Installing other construction systems
  • Sale of spare parts and supporting parts of automobiles and other motor vehicles
  • Sale of spare parts and supporting parts of motors and motorcycles
  • Wholesale of agricultural and forestry raw materials (excluding wood, bamboo and other species of bamboo) and livestock
  • Retail of gold, silver, copper, iron and tin, and of paint, glass and other construction installing appliances in specialized stores
  • Inland waterway transport of passengers
  • Producing measuring, testing, direction finding and controlling equipment
  • Destroying and dismantling
  • Wholesale of automobiles and other motor vehicles
  • Agency for automobiles and other motor vehicles
  • Maintenance and repair of motors and motorcycles
  • Wholesale of other household appliances
  • Specialized design
  • Other uncategorized business assistant services
  • Printing
  • Cargo road transport
  • Goods loading
  • Producing motors, generators, electric transformers, electric distribution and control equipment
  • Producing balls, gear-boxes, cog-wheels, control and movement transmission components
  • Wholesale of computers, peripheral devices and software
  • Advertising
  • Retail of other goods in department stores
  • Retail of engine fuel in specialized stores
  • Retail of audiovisual equipment in specialized stores