Phu Tho Development Investment Trading Company Limited

Phu Tho Development Investment Trading Company Limited, foreign name is Phu Tho Development Investment Trading Company Limited, original name is Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Đầu Tư Phát Triển Phú Thọ, operations over 7 years in Wholesale of other household appliances. With charter capital 1.000.000.000đ. Director, Tổng Director Sinh ngày: 06/06/1963 Dân tộc: Kinh Quốc tịch: Việt Nam Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Chứng minh nhân dân Số giấy chứng thực cá nhân: 300014828 Ngày cấp: 28/03/2014 Nơi cấp: Công an Tỉnh Long An Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: 280 Ấp Đồng Tâm, Xã Long Trạch, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An, Việt Nam Chỗ ở hiện tại: 132/21 Trịnh Đình Trọng, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Ngành, nghề kinh doanh STT Tên ngành Mã ngành 1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8560 Chi tiết: Tư vấn giáo dục, du học 2 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt 8219 khác 3 Bán mô tô, xe máy 4541 4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở). 5 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4520 (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). 6 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542 (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). 7 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022 8 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc 4223 9 Chuẩn bị mặt bằng 4312 Thời gian đăng từ ngày 14/11/2018 đến ngày 14/12/2018 4/8 STT Tên ngành Mã ngành 10 Lắp đặt hệ thống điện 4321 (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). 11 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới 7810 lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động) 12 Khai thác quặng kim loại quý hiếm 0730 (Không hoạt động tại trụ sở). 13 Bốc xếp hàng hóa 5224 (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). 14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229 Chi tiết: Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường bộ. Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). 15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649(Chính) Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ kinh doanh dược phẩm). Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. 16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410 Chi tiết: Hoạt động thiết kế đồ họa, thiết kế website (trừ thiết kế công trình xây dựng). 17 Tái chế phế liệu 3830 (Không hoạt động tại trụ sở). 18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610 (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). 19 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012 20 Xây dựng công trình điện 4221 21 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610 Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) 22 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320 (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) 23 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 8230 (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). 24 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4752 trong các cửa hàng chuyên doanh (Không hoạt động tại trụ sở). 25 Đại lý du lịch 7911 26 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm 7730 người điều khiển 27 Xây dựng nhà không để ở 4102 Thời gian đăng từ ngày 14/11/2018 đến ngày 14/12/2018 5/8 STT Tên ngành Mã ngành 28 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận 4931 tải bằng xe buýt) 29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật 4620 sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông sản; hoa và cây (không hoạt động tại trụ sở) 30 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ 4711 trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) 31 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) 32 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 8130 33 Hoạt động thể thao khác 9319 Chi tiết: Hoạt động các khu câu tôm, câu cá giải trí 34 Quảng cáo 7310 35 In ấn 1811 (Không hoạt động tại trụ sở). 36 Cho thuê xe có động cơ 7710 37 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742 38 Xây dựng công trình đường bộ 4212 39 Điều hành tua du lịch 7912 40 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661 Chi tiết: Bán buôn than đá, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu. Bán buôn dầu mỏ, dầu thô, diesal nhiên liệu, xăng, dầu nhiên liệu, dầu đốt nóng, dầu hỏa, dầu mỡ nhờn, xăng dầu tinh chế (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) 41 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông 4741 trong các cửa hàng chuyên doanh 42 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330 43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933 (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) 44 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932 45 Bán buôn đồ uống 4633 46 Xây dựng công trình đường sắt 4211 47 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở). 0810 Thời gian đăng từ ngày 14/11/2018 đến ngày 14/12/2018 6/8 STT Tên ngành Mã ngành 48 Bán buôn thực phẩm 4632 (Không hoạt động tại trụ sở). 49 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662 Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm (trừ mua bán vàng miếng) 50 Xây dựng nhà để ở 4101 51 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511 52 Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) 4512 53 Dịch vụ liên quan đến in 1812 54 Phá dỡ 4311 55 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329 56 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 57 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659 59 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669 Chi tiết: Bán buôn giấy. Bán buôn phế liệu, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Không hoạt động tại trụ sở). 60 Xây dựng công trình cấp, thoát nước 4222 61 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 6619 Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). 62 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép 4641 63 Xây dựng công trình công ích khác 4229 64 Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ 6492 Chủ doanh nghiệp Họ và tên: VÕ HỒNG LỢI Giới tính: Nam: Mr Vo Hong Loi with many business activities. Please contact us via address: 132/21 Trịnh Đình Tọng, Phường Phú Trung, Tan phu District, Ho Chi Minh City, Viet Nam. Phone:
Tax Code:
Address: 132/21 Trịnh Đình Tọng, Phường Phú Trung, Tan phu District, Ho Chi Minh City, Viet Nam
Phone:
Date Active: 2017-05-31
Director, Tổng Director Sinh ngày: 06/06/1963 Dân tộc: Kinh Quốc tịch: Việt Nam Loại giấy tờ chứng thực cá nhân: Chứng minh nhân dân Số giấy chứng thực cá nhân: 300014828 Ngày cấp: 28/03/2014 Nơi cấp: Công an Tỉnh Long An Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú: 280 Ấp Đồng Tâm, Xã Long Trạch, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An, Việt Nam Chỗ ở hiện tại: 132/21 Trịnh Đình Trọng, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Ngành, nghề kinh doanh STT Tên ngành Mã ngành 1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8560 Chi tiết: Tư vấn giáo dục, du học 2 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt 8219 khác 3 Bán mô tô, xe máy 4541 4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở). 5 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4520 (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). 6 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4542 (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). 7 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022 8 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc 4223 9 Chuẩn bị mặt bằng 4312 Thời gian đăng từ ngày 14/11/2018 đến ngày 14/12/2018 4/8 STT Tên ngành Mã ngành 10 Lắp đặt hệ thống điện 4321 (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). 11 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới 7810 lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động) 12 Khai thác quặng kim loại quý hiếm 0730 (Không hoạt động tại trụ sở). 13 Bốc xếp hàng hóa 5224 (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). 14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229 Chi tiết: Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường bộ. Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). 15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649(Chính) Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ kinh doanh dược phẩm). Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. 16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7410 Chi tiết: Hoạt động thiết kế đồ họa, thiết kế website (trừ thiết kế công trình xây dựng). 17 Tái chế phế liệu 3830 (Không hoạt động tại trụ sở). 18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610 (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). 19 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012 20 Xây dựng công trình điện 4221 21 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 4610 Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) 22 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7320 (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) 23 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 8230 (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). 24 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4752 trong các cửa hàng chuyên doanh (Không hoạt động tại trụ sở). 25 Đại lý du lịch 7911 26 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm 7730 người điều khiển 27 Xây dựng nhà không để ở 4102 Thời gian đăng từ ngày 14/11/2018 đến ngày 14/12/2018 5/8 STT Tên ngành Mã ngành 28 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận 4931 tải bằng xe buýt) 29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật 4620 sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông sản; hoa và cây (không hoạt động tại trụ sở) 30 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ 4711 trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) 31 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) 32 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 8130 33 Hoạt động thể thao khác 9319 Chi tiết: Hoạt động các khu câu tôm, câu cá giải trí 34 Quảng cáo 7310 35 In ấn 1811 (Không hoạt động tại trụ sở). 36 Cho thuê xe có động cơ 7710 37 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4742 38 Xây dựng công trình đường bộ 4212 39 Điều hành tua du lịch 7912 40 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661 Chi tiết: Bán buôn than đá, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu. Bán buôn dầu mỏ, dầu thô, diesal nhiên liệu, xăng, dầu nhiên liệu, dầu đốt nóng, dầu hỏa, dầu mỡ nhờn, xăng dầu tinh chế (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) 41 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông 4741 trong các cửa hàng chuyên doanh 42 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330 43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933 (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) 44 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932 45 Bán buôn đồ uống 4633 46 Xây dựng công trình đường sắt 4211 47 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở). 0810 Thời gian đăng từ ngày 14/11/2018 đến ngày 14/12/2018 6/8 STT Tên ngành Mã ngành 48 Bán buôn thực phẩm 4632 (Không hoạt động tại trụ sở). 49 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662 Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm (trừ mua bán vàng miếng) 50 Xây dựng nhà để ở 4101 51 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511 52 Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) 4512 53 Dịch vụ liên quan đến in 1812 54 Phá dỡ 4311 55 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329 56 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 57 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659 59 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669 Chi tiết: Bán buôn giấy. Bán buôn phế liệu, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Không hoạt động tại trụ sở). 60 Xây dựng công trình cấp, thoát nước 4222 61 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 6619 Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). 62 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép 4641 63 Xây dựng công trình công ích khác 4229 64 Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ 6492 Chủ doanh nghiệp Họ và tên: VÕ HỒNG LỢI Giới tính: Nam:

Map go to Phu Tho Development Investment Trading Company Limited

Map go to Phu Tho Development Investment Trading Company Limited

Services and products

  • Wholesale of other household appliances
  • Wholesale of agricultural and forestry raw materials (excluding wood, bamboo and other species of bamboo) and livestock
  • Retail of food, foodstuff, beverages, cigarettes and rustic tobacco accounting for a large proportion in department stores
  • Retail of other new commodities in specialized stores
  • Other sporting activities
  • Care and maintenance services for scenery
  • Photocopying, document preparing and other special office assistance
  • Passenger road transport in urban and suburban areas (excluding bus transport)
  • Coastal transport of cargo, ocean transport of cargo
  • Other supporting services related to transport
  • Completing construction works
  • Sale of motors and motorcycles
  • Agency, intermediary, auction
  • Market research and surveying
  • Labour and job centres, consultancy agencies, labour and job brokerage
  • Other passenger transport
  • Restaurants and mobile food services
  • Wholesale of food products
  • Wholesale of other machines, equipment and spare parts
  • Wholesale of metals and ore
  • Wholesale of construction materials, installing equipment
  • Trade promotion
  • Services related to printing
  • Mining stone, sand, pebbles and clay
  • Retail of computers, peripheral devices, software and telecommunication equipment in specialized stores
  • Recycling scrap
  • Installing electricity [power] systems
  • Wholesale of solid, liquid, gas fuels and other related products
  • Preparing construction sites
  • Maintenance, repair of automobiles and other motor vehicles
  • Wholesale of cloth, garments and footwear
  • Retail of small automobiles (automobiles with 12 or less seats)
  • Wholesale of beverages
  • Other uncategorized specialized wholesale
  • Uncategorized finance-assistant services
  • Other credit operations
  • Installing other construction systems
  • Sale of spare parts and supporting parts of automobiles and other motor vehicles
  • Sale of spare parts and supporting parts of motors and motorcycles
  • Retail of gold, silver, copper, iron and tin, and of paint, glass and other construction installing appliances in specialized stores
  • Destroying and dismantling
  • Wholesale of automobiles and other motor vehicles
  • Maintenance and repair of motors and motorcycles
  • Specialized design
  • Motor vehicle lease
  • Leasing machines, equipment and other tangible equipment
  • Tour operation
  • Printing
  • Mining rare and precious ore
  • Education assistant services
  • Cargo road transport
  • Inland waterway transport of cargo
  • Goods loading
  • Advertising
  • Travel agencies
  • Retail of audiovisual equipment in specialized stores